Thông số kỹ thuật:
BỘ PHẬN PHÁT TIA |
|
400 mA |
500 mA |
630 mA |
|
Tần số |
40 kHz |
||||
Công suất |
32 kW |
40 kW |
50 kW |
||
mA/KV cực đại |
400 mA/125 kV |
500 mA/125 kV |
630 mA/150 kV |
||
Tốc độ max |
300 mA tại 100kV |
500 mA tại 80kV |
630 mA tại 75kV |
||
Phạm vi mAs |
0.1 ~ 500 mAs |
0.1 ~ 500 mAs |
0.1 ~ 600 mAs |
||
Thời gian chụp |
0.001 ~ 6 giây (81 bước) |
||||
Hiển thị thông số điều khiển |
LED |
||||
Điện thế |
Điện thế 1 pha 220VAC, 50/60 Hz |
380 VAC, 50/60Hz |
|||
Bóng X-Quang |
Loại bóng |
Bóng Anode Xoay (Toshiba – Nhật) |
|||
Dung nhiệt |
140 kHU (300kHU tùy chọn) |
300 kHU |
|||
Tiêu điểm |
1.0/ 2.0 mm |
0.6/ 1.2 mm |
|||
mA/kVp max |
500 mA/125kV |
630 mA/150 kV |
|||
Góc tín hiệu |
160 (120) |
120 |
|||
Trục mang đầu đèn |
Di chuyển theo chiều ngang |
175 cm |
|||
Di chuyển theo chiều trước sau |
26 cm |
||||
Di chuyển theo chiều thẳng đứng |
63 ~ 187 cm |
||||
BÀN CHỤP |
Loại |
Loại trượt 4 chiều |
|||
Trược theo chiều dài |
± 29 cm |
||||
Trượt theo chiều ngang |
± 14 cm |
||||
Tải trọng |
200 kg |
||||
Khay cassette |
17 x 17” |
||||
Giá Chụp phổi |
Loại |
Di chuyển từ trên xuống |
|||
Grid |
Grid di chuyển loại Solinoit |
||||
Di chuyển theo chiều thẳng đứng |
46 ~ 170 cm |
||||
|
|
|
|
|
|
Cấu hình tiêu chuẩn:
- Bảng điều khiển và máy phát cao tần : 01 cái
- Đầu đèn X quang : 01 cái
- Cột mang đầu đèn ray sàn : 01 cái
- Bộ chuẩn trực chùm tia X-Quang : 01 cái
- Bàn chụp máy X-Quang cao tần di chuyển 4 chiều : 01 cái
- Cặp dây cáp cao thế : 01 bộ
Cấu hình chọn thêm:
- Hệ thống treo trần cho đầu đèn.
- Bàn chụp di chuyển 6 chiều (thêm khả năng di chuyển lên / xuống).
- Nguồn dự phòng PSU (Power Storage Unit) cho nguồn phát AC.
- Giá chụp phổi.
Khả năng nâng cấp kỹ thuật số:
Cần lắp đặt thêm bộ nâng cấp DR gồm: tấm FPD (Flat Panel Detector), máy tính và phần mềm.
CÔNG TY TNHH TỔNG HỢP ST-VIỆT NAM
Địa chỉ: 2D1 Đường số 10, P. Tân Quy, Q.7, TP.HCM
Email: stvietnam.com@gmail.com
Điện thoại: 0917 199 979
Xem thêm